đưa ra | - to advance; to put forth; to bring out; to bring forward|= đưa ra kháng nghị to lodge a protest|= tốt nhất là đưa ra công khai những vấn đề này it's best to bring these issues out into the open|- xem xuất trình|= đưa ra thêm bằng chứng to provide further proof|- to expose; to expel; to eliminate |
* Từ tham khảo/words other:
- táo cấp
- tạo cấp so sánh
- tảo cát
- tạo chí ra hai tháng một kỳ
- tạo cho