Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dựa lưng
- put one's back (to)|= anh ta dựa lưng vào tường he put his back to the wall
* Từ tham khảo/words other:
-
làm liều
-
làm lơ
-
làm lở
-
lầm lỡ
-
làm lơ đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dựa lưng
* Từ tham khảo/words other:
- làm liều
- làm lơ
- làm lở
- lầm lỡ
- làm lơ đi