Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mai sau
- in the future
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mai sau
- in the future|= phận con thôi có ra gì mai sau (truyện kiều) my life in days ahead won't come to much!
* Từ tham khảo/words other:
-
canh phòng tù tử hình
-
cánh phụ
-
cảnh phụ
-
cảnh phục
-
cánh quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mai sau
* Từ tham khảo/words other:
- canh phòng tù tử hình
- cánh phụ
- cảnh phụ
- cảnh phục
- cánh quân