đưa | * verb - to conduct; to escort; to bring; to take; to pass; to give |
đưa | - to bring; to pass; to hand; to move; to refer; to transfer|= đưa phạm nhân đến một nơi an toàn hơn to transfer prisoners to a safer place|- to conduct; to drive; to lead|= ông ấy đưa tôi xuống lầu/đi qua bãi cỏ he led me down the stairs/across the lawn|= đưa ai đến nơi an toàn/vào bẫy to lead somebody to safety/into a trap |
* Từ tham khảo/words other:
- bỉnh chính
- bình chú
- bình chứa
- bình chữa cháy
- bình chữa lửa