Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình chữa cháy
- fire extinguisher
* Từ tham khảo/words other:
-
tần số cộng tác
-
tần số dao động
-
tần số điều hòa
-
tần số đổi sóng
-
tần số giải toả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình chữa cháy
* Từ tham khảo/words other:
- tần số cộng tác
- tần số dao động
- tần số điều hòa
- tần số đổi sóng
- tần số giải toả