Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưa chuột
- Cucumber
=quả dưa chuột (dưa leo)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dưa chuột
- cucumberquả dưa chuột (dưa leo)
* Từ tham khảo/words other:
-
bền bỉ dai dẳng
-
bền bỉ làm
-
bên bị thiệt hại
-
bền bỉ tiếp tục
-
bến bờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưa chuột
* Từ tham khảo/words other:
- bền bỉ dai dẳng
- bền bỉ làm
- bên bị thiệt hại
- bền bỉ tiếp tục
- bến bờ