Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa chân
- See (somebody) off
=Đưa chân khách ra khỏi làng+To see a guest off from the gate of the village
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đưa chân
- see (somebody) off|= đưa chân khách ra khỏi làng to see a guest off from the gate of the village
* Từ tham khảo/words other:
-
bình chứa
-
bình chữa cháy
-
bình chữa lửa
-
bình chứa nhỏ
-
binh chủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa chân
* Từ tham khảo/words other:
- bình chứa
- bình chữa cháy
- bình chữa lửa
- bình chứa nhỏ
- binh chủng