Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứa bé lêu lổng
* dtừ|- runabout
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh sản nhanh
-
sinh sản nhiều
-
sinh sản phân đôi
-
sinh sản vô giao
-
sinh sản vô tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứa bé lêu lổng
* Từ tham khảo/words other:
- sinh sản nhanh
- sinh sản nhiều
- sinh sản phân đôi
- sinh sản vô giao
- sinh sản vô tính