Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự thi
* verb
- to go up for an examination
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dự thi
- to sit/take a test; to sit/take an examination
* Từ tham khảo/words other:
-
bến
-
bện
-
bên bán
-
bén bảng
-
bện bằng tao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự thi
* Từ tham khảo/words other:
- bến
- bện
- bên bán
- bén bảng
- bện bằng tao