dự thầu | - to put in a bid/tender; to make a bid; to submit a tender; to bid; to tender|= dự thầu một hợp đồng cung cấp nước uống to submit a tender for a contract to supply drinking water; to put in a bid/tender for a contract to supply drinking water|= dự thầu xây một cái cầu to bid/tender for the construction of a bridge |
* Từ tham khảo/words other:
- cái đuôi đòi vẫy cái đầu
- cái ép vợt
- cái gai
- cái gai trước mắt
- cái gấp đôi