Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nứa
- Neohouzeaua (a kind of bamboo)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nứa
- neohouzeaua (a kind of bamboo); species of bamboo (slender, thronless, long-sectioned)
* Từ tham khảo/words other:
-
chậu rửa âm hộ
-
chậu rửa bát
-
chậu rửa chân
-
chậu rửa mặt
-
chậu rửa quặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nứa
* Từ tham khảo/words other:
- chậu rửa âm hộ
- chậu rửa bát
- chậu rửa chân
- chậu rửa mặt
- chậu rửa quặng