Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
du mị
- flatter|= du mị kẻ quyền quý flatter the powerful and the rich
* Từ tham khảo/words other:
-
không hiến thân cho
-
không hiểu
-
không hiểu biết gì
-
không hiểu biết gì về các nước khác
-
không hiếu chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
du mị
* Từ tham khảo/words other:
- không hiến thân cho
- không hiểu
- không hiểu biết gì
- không hiểu biết gì về các nước khác
- không hiếu chiến