Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệ châu
- tears
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiều tình cảm ủy mị
-
nhiều trấu
-
nhiều tuổi
-
nhiều tuổi hơn
-
nhiều tuổi nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệ châu
* Từ tham khảo/words other:
- nhiều tình cảm ủy mị
- nhiều trấu
- nhiều tuổi
- nhiều tuổi hơn
- nhiều tuổi nhất