Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự luật
- Draft law, draft bill
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dự luật
- draft; bill|= soạn thảo một dự luật to draft a bill|= trình một dự luật to bring in/introduce a bill
* Từ tham khảo/words other:
-
bén
-
bẽn
-
bẹn
-
bên
-
bền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự luật
* Từ tham khảo/words other:
- bén
- bẽn
- bẹn
- bên
- bền