dư luận | * noun - public opinion |
dư luận | - public opinion|= thăm dò dư luận to take soundings; to make a survey of public opinion; to sound out public opinion|= thăm dò dư luận sinh viên to poll students; to sound out students; to carry out a survey among students |
* Từ tham khảo/words other:
- bê trễ
- bê trệ
- bề trên
- bệ trèo ngựa
- bể trời