dự lễ | - to be present at a ceremony; to attend a ceremony|= ngày mai ông có dự lễ nhận chứng chỉ iso hay không? will you attend the ceremony of receiving the iso certificate tomorrow?|= có 20 người dự lễ 20 people were present at the ceremony; 20 people attended the ceremony |
* Từ tham khảo/words other:
- lời tam biệt
- lời tạm biệt
- lời tán dương
- lời tán thán
- lời tán tỉnh