Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàm số
* noun
- (toán) function
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàm số
(toán học) function
* Từ tham khảo/words other:
-
bòm bõm
-
bôm bốp
-
bồm bộp
-
bom bươm bướm
-
bom cam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàm số
* Từ tham khảo/words other:
- bòm bõm
- bôm bốp
- bồm bộp
- bom bươm bướm
- bom cam