Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
du đãng
* noun
- vagrant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
du đãng
* dtừ|- vagrant|* dtừ|- idle, loaf, mooch; be a vagabond
* Từ tham khảo/words other:
-
bể hoạn
-
bẻ họe
-
bế hội
-
bề hội đồng
-
bé hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
du đãng
* Từ tham khảo/words other:
- bể hoạn
- bẻ họe
- bế hội
- bề hội đồng
- bé hơn