Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động vật hoang dã
- wild animal|- (nói chung) wildlife|= phim về động vật hoang dã wildlife film|= khu bảo tồn động vật hoang dã wildlife park/reserve; sanctuary
* Từ tham khảo/words other:
-
nhẹ tựa hồng mao
-
nhẹ tựa lông
-
nhẹ túi
-
nhẹ về
-
nhẹ xôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động vật hoang dã
* Từ tham khảo/words other:
- nhẹ tựa hồng mao
- nhẹ tựa lông
- nhẹ túi
- nhẹ về
- nhẹ xôm