Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đống rác bếp
* dtừ|- kitchen midden
* Từ tham khảo/words other:
-
lều chiếu
-
lều chõng
-
lều chứa củi
-
lêu đêu
-
lều đi săn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đống rác bếp
* Từ tham khảo/words other:
- lều chiếu
- lều chõng
- lều chứa củi
- lêu đêu
- lều đi săn