nực cười | - Ridiculous, laughter-provoking =Hành vi nực cười+a ridiculous behaviour =Chuyện nực cười+A laughter-provoking story of shrimp paste |
nực cười | - ridiculous, laughter-provoking, ludicrous, funny, droll|= hành vi nực cười a ridiculous behaviour|= chuyện nực cười a laughter-provoking story of shrimp paste |
* Từ tham khảo/words other:
- châu sa
- chậu sành
- chậu sắt
- chầu say bí tỉ
- chậu tắm