Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng phục mặc hằng ngày
* dtừ|- service uniform, service dress
* Từ tham khảo/words other:
-
về với cát bụi
-
về vụ
-
về vui cảnh điền viên
-
về vườn
-
ve vuốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng phục mặc hằng ngày
* Từ tham khảo/words other:
- về với cát bụi
- về vụ
- về vui cảnh điền viên
- về vườn
- ve vuốt