Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng phát sinh
* dtừ|- homogenesis|* ttừ|- homogenetic
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn uống lu bù
-
ăn uống nghỉ ngơi cho khỏe lại
-
ăn uống ngon lành
-
ăn uống nhiều quá
-
ăn uống no say
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng phát sinh
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống lu bù
- ăn uống nghỉ ngơi cho khỏe lại
- ăn uống ngon lành
- ăn uống nhiều quá
- ăn uống no say