Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đông miên
- xem ngủ đông
* Từ tham khảo/words other:
-
hòn bi to
-
hòn bi ve
-
hồn bướm mơ tiên
-
hơn cả
-
hơn cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông miên
* Từ tham khảo/words other:
- hòn bi to
- hòn bi ve
- hồn bướm mơ tiên
- hơn cả
- hơn cấp