Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thèm ăn
- to crave for food; to have desire for food; to feel hungry
* Từ tham khảo/words other:
-
không tốt nghiệp
-
không trả
-
không trả bưu phí
-
không trả công
-
không trả đúng kỳ hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thèm ăn
* Từ tham khảo/words other:
- không tốt nghiệp
- không trả
- không trả bưu phí
- không trả công
- không trả đúng kỳ hạn