thêm | * verb - to add * adj - additional, added |
thêm | - to add something to something|= tôi sẽ thêm tên cô ta vào danh sách i'll add her name to the list|- another; more|= chàng ra đi mà không nói thêm một lời nào nữa he left without (saying) another word|= thêm ba người nữa xuất hiện three more people appeared|- further; extra; additional|= làm ơn lấy thêm một cái đĩa cho anh tôi! please lay an extra plate for my brother!; please add a plate for my brother!|= mặc thêm một cái áo phòng xa to put an extra jumper on as a precaution |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa qua hải quan
- chưa qua thử thách
- chưa quen
- chưa quen thủy thổ
- chưa quét