Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động mạch
- Artery
=Động mạch vành+Coronary artery
=Viêm động mạch+Arteritis
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
động mạch
- artery|= động mạch vành coronary artery|= viêm động mạch arteritis
* Từ tham khảo/words other:
-
biết nhìn xa nghĩ rộng
-
biết nhược điểm của ai
-
biết nói
-
biết ơn
-
biệt phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động mạch
* Từ tham khảo/words other:
- biết nhìn xa nghĩ rộng
- biết nhược điểm của ai
- biết nói
- biết ơn
- biệt phái