đóng kịch | - Act a part (in a play) -Put on an act =Đóng kịch để chiếm lấy cái gì của ai+To put on an act to dispossess someone of something |
đóng kịch | - to be a comedian; to play-act; * nghĩa bóng to sail under false colours, to put on an act, to pretend, to sham, to play-act|= anh ốm thật hay là đang đóng kịch đấy? are you really ill or are you shamming?|= đừng đóng kịch nữa! tôi đi guốc vào bụng anh cơ mà! stop play-acting! i can read you like a book! |
* Từ tham khảo/words other:
- biên độ dao động
- biên độ giá
- biên độ rung
- biên đội
- biến đổi