Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng họ
- Pay one's share in a tontine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đóng họ
- xem đóng hụi
* Từ tham khảo/words other:
-
biển đỏ
-
biên độ chấn động
-
biên độ dao động
-
biên độ giá
-
biên độ rung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng họ
* Từ tham khảo/words other:
- biển đỏ
- biên độ chấn động
- biên độ dao động
- biên độ giá
- biên độ rung