Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng gáy da
* dtừ|- quarter binding
* Từ tham khảo/words other:
-
sàn tàu cao nhất ở phía đuôi
-
sẵn tay
-
sàn thấp nhất
-
sân thể thao
-
sân thượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng gáy da
* Từ tham khảo/words other:
- sàn tàu cao nhất ở phía đuôi
- sẵn tay
- sàn thấp nhất
- sân thể thao
- sân thượng