Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động
* noun
- Cavern
* verb
- To move
-To touch; to collide
* adj
- Heavy; rough; boisterous
=biển động+Rough sea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
động
* dtừ|- cavernđộng phong nha|* đtừ|- to move; to touch; to collide|* ttừ|- heavy; rough; boisterous|= biển động rough sea
* Từ tham khảo/words other:
-
biết lỗi
-
biết lõm bõm
-
biết lưu ý
-
biệt ly
-
biết mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động
* Từ tham khảo/words other:
- biết lỗi
- biết lõm bõm
- biết lưu ý
- biệt ly
- biết mặt