Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động đất
* noun
- earthquake, seism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
động đất
- earthquake; seism|= trận động đất lên tới 7 độ rích te the earthquake reached seven on the richter scale
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt ngữ
-
biết ngược lại
-
biết người biết ta
-
biệt nhãn
-
biết nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động đất
* Từ tham khảo/words other:
- biệt ngữ
- biết ngược lại
- biết người biết ta
- biệt nhãn
- biết nhiều