Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng cư
- cohabit (with); keep house together
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ hẫng
-
chở hàng
-
chở hàng bằng tàu
-
chở hàng bằng xà lan
-
chở hành khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng cư
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ hẫng
- chở hàng
- chở hàng bằng tàu
- chở hàng bằng xà lan
- chở hành khách