thì | * noun - prime of youth full season * conj -then; but certainly, for sure |
thì | - prime of youth; (ngữ pháp) tense|= thì quá khứ của động từ 'to be' the past tense of the verb 'to be'|= sự hòa hợp các thì sequence of tenses|- (kỹ thuật) engine stroke; to be|= cha mẹ tôi thì già, nhưng cha mẹ vợ tôi thì chưa già my parents are old, but my in-laws are not old|- then|= nếu anh không tiêu số tiền này thì tôi sẽ cho các bạn tôi if you do not spend this sum of money, then i'll give it to my friends|= ...thì sao? what about...?|- what then?; what if...?|= nếu anh ta không đồng ý thì sao? what if he doesn't agree?|= nếu bố mẹ anh biết thì sao? what if your parents find out? |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa tập thuần
- chưa tắt
- chúa tàu
- chưa tẩy
- chưa tẩy nhờn