thi | * noun - poetry * verb - to compete, to race to take an examination |
thi | - poetry|= cầm, kỳ, thi, hoạ music, chess, poetry and painting|- xem cuộc thi, kỳ thi|= thi/hát/nấu ăn singing/cooking contest|- to rival; to vie; to compete; to race; to sit/take an exam; to take a test|= sáng mai tôi thi môn sử i'll take a history test/exam tomorrow morning|= thi lấy học bổng to sit for a scholarship |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa rửa
- chưa rửa tội
- chúa rừng
- chưa sắp xếp
- chưa sắp xếp đâu vào đấy