động cơ | * noun - motor, engine steam engine internal-combustion engine motive, motivation |
động cơ | - motor; engine|= chết rồi! chắc cái bình xịt của mình đã làm cho động cơ đó mạnh lên cả ngàn lần! gasp! my spray must have increased the power of that engine a thousand times!steam engineinternal-combustion engine|- motive; motivation; mainspring|= động cơ phạm tội motive for the crime|= động cơ nào khiến hắn hành động như thế? what motivated/prompted him to act this way? |
* Từ tham khảo/words other:
- biết mặt
- biết mấy
- biết mình
- biết một ngón hay hơn
- biết mùi