Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng cỏ
- pasture; prairie; meadow; grassland|= còn chú sẽ lo cày bừa đồng cỏ! and i'll take to tilling the pasture!
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy gói quà
-
giấy gọi ra tòa
-
giày gót nhọn
-
giày guốc
-
giày hạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- giấy gói quà
- giấy gọi ra tòa
- giày gót nhọn
- giày guốc
- giày hạ