Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm lãng đi
* thngữ|- to call off
* Từ tham khảo/words other:
-
thiều hoa
-
thiếu hoa mỹ
-
thiếu hoạt động
-
thiếu học
-
thiếu hưng phấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm lãng đi
* Từ tham khảo/words other:
- thiều hoa
- thiếu hoa mỹ
- thiếu hoạt động
- thiếu học
- thiếu hưng phấn