Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng chua nước mặn
- fields of bad crop capacity; coastal area
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm đến tâm can
-
chạm địch
-
chấm điểm
-
châm điện
-
chấm đốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng chua nước mặn
* Từ tham khảo/words other:
- chạm đến tâm can
- chạm địch
- chấm điểm
- châm điện
- chấm đốm