Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ủy nhiệm
* dtừ|- proxy, delegacy, commission, deputation, mandate|* ngđtừ|- subdelegate, depute, commit, constitute|* ttừ|- mandatory|- to confide/entrust a task to somebody; to assign/commission somebody to do something
* Từ tham khảo/words other:
-
đọc xuôi ngược đều giống như nhau
-
dốc xuống
-
độc xướng
-
dốc xuống hoặc dốc về phía chân đồi
-
đốc-be-ri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ủy nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- đọc xuôi ngược đều giống như nhau
- dốc xuống
- độc xướng
- dốc xuống hoặc dốc về phía chân đồi
- đốc-be-ri