Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòn xóc
- Sharp-ended carrying pole
=Đòn xóc hai đầu+Incitier of both sides
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đòn xóc
- sharp-ended carrying pole|= đòn xóc hai đầu incitier of both sides
* Từ tham khảo/words other:
-
biện chứng pháp
-
biến chuyển
-
biến cố
-
biến cố địa chất
-
biến cố lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòn xóc
* Từ tham khảo/words other:
- biện chứng pháp
- biến chuyển
- biến cố
- biến cố địa chất
- biến cố lớn