biến chuyển | - Change =vạn vật biến chuyển+everything undergoes a change =tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt+there is a slow change for the better in the situation =những biến chuyển căn bản+fundamental changes |
biến chuyển | * dtừ|- change|= vạn vật biến chuyển everything undergoes a change|= tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt there is a slow change for the better in the situation |
* Từ tham khảo/words other:
- ao ước thiết tha
- áo va rơi
- áo va rơi ngắn
- áo vải dầu
- áo vải tóc