Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn xin
- application; request; petition|= đơn xin mở thư tín dụng application for letter of credit|= đơn xin nhập tịch application for citizenship
* Từ tham khảo/words other:
-
cướp ngày
-
cướp ngôi
-
cướp nhà băng
-
cướp nước
-
cướp phá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn xin
* Từ tham khảo/words other:
- cướp ngày
- cướp ngôi
- cướp nhà băng
- cướp nước
- cướp phá