Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhịp thở chậm
- bradypnea
* Từ tham khảo/words other:
-
đạm sinh học
-
dầm sương
-
đẫm sương
-
đám sương mù dày đặc trên biển
-
đàm suyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhịp thở chậm
* Từ tham khảo/words other:
- đạm sinh học
- dầm sương
- đẫm sương
- đám sương mù dày đặc trên biển
- đàm suyến