Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhịp tiến triển
- the rate of advance
* Từ tham khảo/words other:
-
vùi đầu
-
vùi đầu vào sách vở
-
vui đùa
-
vui đùa ầm ĩ
-
vui hưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhịp tiến triển
* Từ tham khảo/words other:
- vùi đầu
- vùi đầu vào sách vở
- vui đùa
- vui đùa ầm ĩ
- vui hưởng