Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dọn hàng
- Install one's store, display one's good.
-(địa phương) Close one's shop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dọn hàng
- install one's store, display one's good; (địa phương) close one's shop; lay out a peddler's wares
* Từ tham khảo/words other:
-
bế ẵm
-
bé ăn trộm trứng lớn ăn trộm gà
-
bè antô
-
bẻ bai
-
bè bạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dọn hàng
* Từ tham khảo/words other:
- bế ẵm
- bé ăn trộm trứng lớn ăn trộm gà
- bè antô
- bẻ bai
- bè bạn