đồn điền | - (từ cũ) Plantation |
đồn điền | - plantation|= đồn điền chuối/mía/cà phê/trà/bông banana/sugar/coffee/tea/cotton plantation|= năm ngoái, các đồn điền cao su ở việt nam chiếm diện tích hơn 260 000 héc ta với sản lượng 160 000 tấn, đứng hàng thứ tư ở đông nam á sau thái lan, nam dương và mã lai last year, rubber plantations in vietnam covered more than 260,000ha with an output of 160,000 tonnes, ranking fourth in southeast asia after thailand, indonesia and malaysia |
* Từ tham khảo/words other:
- biết chắc
- biết chừng
- biết chừng nào
- biết chuyện
- biệt cư