Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốn
* verb
- To cut down; to chop down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đốn
- xem đốn cây
* Từ tham khảo/words other:
-
biết đã đếm được bao nhiêu
-
biệt đãi
-
biệt danh
-
biết đánh giá
-
biết đâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốn
* Từ tham khảo/words other:
- biết đã đếm được bao nhiêu
- biệt đãi
- biệt danh
- biết đánh giá
- biết đâu