Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biệt đãi
* verb
- To treat with favour, to treat with high consideration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biệt đãi
* đtừ|- to treat with favour, to treat with high consideration, to treat exceptionally well
* Từ tham khảo/words other:
-
áp lực
-
áp lực cuối
-
áp lực đất
-
áp lực dầu
-
áp lực động mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biệt đãi
* Từ tham khảo/words other:
- áp lực
- áp lực cuối
- áp lực đất
- áp lực dầu
- áp lực động mạch