đón | * verb - To meet; to go to meet |
đón | - to pick up; to meet|= đi đón ai ở sân bay to go to meet somebody at the airport; to fetch somebody from the airport; to pick somebody up at the airport|= hai tuần sau, chàng đón nàng ở sân bay và hỏi : ' em yêu, em đi tốt đẹp cả chứ?' two weeks later, he picks her up in the airport and asks, 'so, honey, how was the trip?'|- xem đón chào, đón tiếp |
* Từ tham khảo/words other:
- biến chuyển
- biến cố
- biến cố địa chất
- biến cố lớn
- biển có nhiều đảo